Hotline
0363388873Hotline:0363388873 Email:duc.bui@congtympt.com Địa chỉ:N9, KDC Phú Nhuận, Đ. 659, Phước Long B
Thông số hạt hút ẩm Basf F200 (USA):
Typical Physical Properties |
7X14 Tyler Mesh (2.0mm) |
1/8” (3.2mm) |
3/16” (4.7mm) |
1/4” (6.4mm) |
Surface Area, m2/g |
360 |
350 |
340 |
320 |
Total Pore Volume, cc/g |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Packed Bulk Density, lbs/ft3 (kg/m3) |
48 (769) |
48 (769) |
48 (769) |
48 (769) |
Crush Strength, lbs (kg) |
11 (5) |
30 (14) |
55 (25) |
70 (32) |
Abrasion Loss, wt % |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
Bảng phân tích kỹ thuật Hạt hút ẩm anlumina F200:
Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, giá, và tồn kho vui lòng liên hệ: Call/Zalo 0363.388.873 (Mr Đức)
Thông số hạt hút ẩm Basf F200 (USA):
Typical Physical Properties |
7X14 Tyler Mesh (2.0mm) |
1/8” (3.2mm) |
3/16” (4.7mm) |
1/4” (6.4mm) |
Surface Area, m2/g |
360 |
350 |
340 |
320 |
Total Pore Volume, cc/g |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Packed Bulk Density, lbs/ft3 (kg/m3) |
48 (769) |
48 (769) |
48 (769) |
48 (769) |
Crush Strength, lbs (kg) |
11 (5) |
30 (14) |
55 (25) |
70 (32) |
Abrasion Loss, wt % |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
0.1 |
Bảng phân tích kỹ thuật Hạt hút ẩm anlumina F200:
Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, giá, và tồn kho vui lòng liên hệ: Call/Zalo 0363.388.873 (Mr Đức)
COPYRIGHT © 2023 | Thiết Kế Website: Phương Nam Vina