Hotline

0363388873

Hotline:0363388873 Email:duc.bui@congtympt.com Địa chỉ:N9, KDC Phú Nhuận, Đ. 659, Phước Long B

Lõi lọc khí Donaldson DF 0320P
Lõi lọc khí Donaldson DF 0320P

Lõi lọc khí Donaldson DF 0320P

Mã sản phẩm:

Model: DF 0320P

Liên hệ

Mô tả sản phẩm lõi lọc khí Donaldson:

  • Bộ lọc và lõi lọc khí Donaldson được sử dụng để loại bỏ các bụi bẩn và hạt nặng của khí nén trước khí đưa khí vào sử dụng.
  • Lõi lọc khí đường ống giữ cho đường ống luôn sạch sẽ, tránh nước và ẩm làm hư hỏng đường ống và thiết bị.
  • Lõi lọc khí Donaldson có 5 cấp độ lọc: Cấp độ P (3 µm), Cấp độ V (1 µm), Cấp độ M (0,1 µm), Cấp độ S (0,01 µm), Cấp độ A (Lọc hơi dầu) 0,01 µm
  • Bảo hành: 2000 chạy máy

Hỗ trợ trực tuyến

MÃ LỌC KHÍ DONALDSON:

P

V

M

S

A

DF 0035 P

DF 0035 V

DF 0035 M

DF 0035 S

DF 0035 A

DF 0070 P

DF 0070 V

DF 0070 M

DF 0070 S

DF 0070 A

DF 0120 P

DF 0120 V

DF 0120 M

DF 0120 S

DF 0120 A

DF 0210 P

DF 0210 V

DF 0210 M

DF 0210 S

DF 0210 A

DF 0320 P

DF 0320 V

DF 0320 M

DF 0320 S

DF 0320 A

DF 0450 P

DF 0450 V

DF 0450 M

DF 0450 S

DF 0450 A

DF 0600 P

DF 0600 V

DF 0600 M

DF 0600 S

DF 0600 A

DF 0750 P

DF 0750 V

DF 0750 M

DF 0750 S

DF 0750 A

DF 1100 P

DF 1100 V

DF 1100 M

DF 1100 S

DF 1100 A

 

 

Lớp lọc

P

V

M

S

A

Mức độ lọc

3 µm

1 µm

0,1 µm

0,01 µm

than hoạt tính

Chất lượng lớp lọc cặn (ISO 8573-1)

6

3

2

1

1*

Chất lượng lớp lọc dầu (ISO 8573-1)

-

-

2

1

1

Chất liệu

Sợi acrylic, cellulose

 

Vi sợi borosilicate

 

Than hoạt tính

Nhiệt độ hoạt động [°C]

1,5 to 65

1,5 to 65

1,5 to 65

1,5 to 65

1,5 to 45

Độ lệch áp (mới) [mbar]

10

20

50

80

60

 

Element-Type

Correction factor

Filter surface KF

PE 02/05

0.08

PE 03/05

0.10

PE 03/10

0.12

PE 04/10

0.17

PE 04/20

0.19

PE 05/20

0.25

PE 05/25

0.32

PE 07/25

0.47

PE 07/30

0.68

PE 10/30

1.0

PE 15/30

1.55

PE 20/30

2.10

PE 30/30

3.20

PE 30/50

5.65

 

Element

size

A

(inches)

B

(inches)

ØC*

(inches)

ØD*

(inches)

Correction

F actor**

P-SRF 03/10

P-SRF 04/10

P-SRF 04/20

P-SRF 05/20

P-SRF 05/25

P-SRF 07/25

P-SRF 05/30

P-SRF 07/30

P-SRF 10/30

P-SRF 15/30

P-SRF 20/30

P-SRF 30/30

P-SRF 30/50

3

4

4

5

5

7

5

7

10

15

20

30

30

0.50

0.50

0.55

0.55

0.55

0.55

 

MÃ LỌC KHÍ DONALDSON:

P

V

M

S

A

DF 0035 P

DF 0035 V

DF 0035 M

DF 0035 S

DF 0035 A

DF 0070 P

DF 0070 V

DF 0070 M

DF 0070 S

DF 0070 A

DF 0120 P

DF 0120 V

DF 0120 M

DF 0120 S

DF 0120 A

DF 0210 P

DF 0210 V

DF 0210 M

DF 0210 S

DF 0210 A

DF 0320 P

DF 0320 V

DF 0320 M

DF 0320 S

DF 0320 A

DF 0450 P

DF 0450 V

DF 0450 M

DF 0450 S

DF 0450 A

DF 0600 P

DF 0600 V

DF 0600 M

DF 0600 S

DF 0600 A

DF 0750 P

DF 0750 V

DF 0750 M

DF 0750 S

DF 0750 A

DF 1100 P

DF 1100 V

DF 1100 M

DF 1100 S

DF 1100 A

 

 

Lớp lọc

P

V

M

S

A

Mức độ lọc

3 µm

1 µm

0,1 µm

0,01 µm

than hoạt tính

Chất lượng lớp lọc cặn (ISO 8573-1)

6

3

2

1

1*

Chất lượng lớp lọc dầu (ISO 8573-1)

-

-

2

1

1

Chất liệu

Sợi acrylic, cellulose

 

Vi sợi borosilicate

 

Than hoạt tính

Nhiệt độ hoạt động [°C]

1,5 to 65

1,5 to 65

1,5 to 65

1,5 to 65

1,5 to 45

Độ lệch áp (mới) [mbar]

10

20

50

80

60

 

Element-Type

Correction factor

Filter surface KF

PE 02/05

0.08

PE 03/05

0.10

PE 03/10

0.12

PE 04/10

0.17

PE 04/20

0.19

PE 05/20

0.25

PE 05/25

0.32

PE 07/25

0.47

PE 07/30

0.68

PE 10/30

1.0

PE 15/30

1.55

PE 20/30

2.10

PE 30/30

3.20

PE 30/50

5.65

 

Element

size

A

(inches)

B

(inches)

ØC*

(inches)

ØD*

(inches)

Correction

F actor**

P-SRF 03/10

P-SRF 04/10

P-SRF 04/20

P-SRF 05/20

P-SRF 05/25

P-SRF 07/25

P-SRF 05/30

P-SRF 07/30

P-SRF 10/30

P-SRF 15/30

P-SRF 20/30

P-SRF 30/30

P-SRF 30/50

3

4

4

5

5

7

5

7

10

15

20

30

30

0.50

0.50

0.55

0.55

0.55

0.55

 

Sản phẩm liên quan

COPYRIGHT © 2023 | Thiết Kế Website: Phương Nam Vina