Hotline
0363388873Hotline:0363388873 Email:duc.bui@congtympt.com Địa chỉ:N9, KDC Phú Nhuận, Đ. 659, Phước Long B
Kiểu lọc Lớp DFD - Lọc thô khí nén: Loại bỏ các hạt bụi; cáu cặn có kích thước lớn hơn: 1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu.
Kiểu lọc Lớp PFD - Lọc tinh, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Chất liệu lọc là Vi sợi borosilicate; hoạt động ở nhiệt độ 65 ° C.
Kiểu lọc Lớp HFD - Lọc siêu tinh: Lọc dầu hiệu quả cao. Loại bỏ các hạt bụi; cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.01 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,01 mg / m3 ở 21 ° C / 0,01 ppm (w) ở 70 ° C.
Kiểu lọc Lớp CFD - Lọc than hoạt tính: Khử mùi và hơi dầu hiệu quả cao. Hàm lượng hơi dầu còn lại tối đa: 0,003 mg / m3 ở 21 ° C / 0,003 ppm (w) ở 70 ° F.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LÕI LỌC KHÍ DELTECH:
DELTECH (nắp nhôm) |
DFD |
PFD |
HFD |
CFD |
Mức độ lưu giữ |
1 µm |
0,1 µm |
0,01 µm |
Than hoạt tính |
Chất lượng lớp cặn (ISO 8573-1) |
3 |
2 |
1 |
1* |
Chất lượng lớp dầu (ISO 8573-1) |
- |
2 |
1 |
1 |
Chất liệu lọc |
Vi sợi borosilicate |
Than hoạt tính |
||
Nhiệt độ hoạt động [°C] |
1,5 - 65 |
1,5 - 65 |
1,5 - 65 |
1,5 - 45 |
Độ chênh áp |
20 |
50 |
80 |
60 |
MÃ LÕI LỌC KHÍ DELTECH
DELTECH DFD |
DELTECH PFD |
DELTECH HFD |
DELTECH CFD |
DFD 9 |
PFD 9 |
HFD 9 |
CFD 9 |
DFD 18 |
PFD 18 |
HFD 18 |
CFD 18 |
DFD 36 |
PFD 36 |
HFD 36 |
CFD 36 |
DFD 54 |
PFD 54 |
HFD 54 |
CFD 54 |
DFD 90 |
PFD 90 |
HFD 90 |
CFD 90 |
DFD 135 |
PFD 135 |
HFD 135 |
CFD 135 |
DFD 216 |
PFD 216 |
HFD 216 |
CFD 216 |
DFD 285 |
PFD 285 |
HFD 285 |
CFD 285 |
DFD 405 |
PFD 405 |
HFD 405 |
CFD 405 |
DFD 540 |
PFD 540 |
HFD 540 |
CFD 540 |
DFD 750 |
PFD 750 |
HFD 750 |
CFD 750 |
8113 DFD |
8113 PFD |
8113 HFD |
8113 CFD |
Kiểu lọc Lớp DFD - Lọc thô khí nén: Loại bỏ các hạt bụi; cáu cặn có kích thước lớn hơn: 1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu.
Kiểu lọc Lớp PFD - Lọc tinh, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Chất liệu lọc là Vi sợi borosilicate; hoạt động ở nhiệt độ 65 ° C.
Kiểu lọc Lớp HFD - Lọc siêu tinh: Lọc dầu hiệu quả cao. Loại bỏ các hạt bụi; cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.01 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,01 mg / m3 ở 21 ° C / 0,01 ppm (w) ở 70 ° C.
Kiểu lọc Lớp CFD - Lọc than hoạt tính: Khử mùi và hơi dầu hiệu quả cao. Hàm lượng hơi dầu còn lại tối đa: 0,003 mg / m3 ở 21 ° C / 0,003 ppm (w) ở 70 ° F.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT LÕI LỌC KHÍ DELTECH:
DELTECH (nắp nhôm) |
DFD |
PFD |
HFD |
CFD |
Mức độ lưu giữ |
1 µm |
0,1 µm |
0,01 µm |
Than hoạt tính |
Chất lượng lớp cặn (ISO 8573-1) |
3 |
2 |
1 |
1* |
Chất lượng lớp dầu (ISO 8573-1) |
- |
2 |
1 |
1 |
Chất liệu lọc |
Vi sợi borosilicate |
Than hoạt tính |
||
Nhiệt độ hoạt động [°C] |
1,5 - 65 |
1,5 - 65 |
1,5 - 65 |
1,5 - 45 |
Độ chênh áp |
20 |
50 |
80 |
60 |
MÃ LÕI LỌC KHÍ DELTECH
DELTECH DFD |
DELTECH PFD |
DELTECH HFD |
DELTECH CFD |
DFD 9 |
PFD 9 |
HFD 9 |
CFD 9 |
DFD 18 |
PFD 18 |
HFD 18 |
CFD 18 |
DFD 36 |
PFD 36 |
HFD 36 |
CFD 36 |
DFD 54 |
PFD 54 |
HFD 54 |
CFD 54 |
DFD 90 |
PFD 90 |
HFD 90 |
CFD 90 |
DFD 135 |
PFD 135 |
HFD 135 |
CFD 135 |
DFD 216 |
PFD 216 |
HFD 216 |
CFD 216 |
DFD 285 |
PFD 285 |
HFD 285 |
CFD 285 |
DFD 405 |
PFD 405 |
HFD 405 |
CFD 405 |
DFD 540 |
PFD 540 |
HFD 540 |
CFD 540 |
DFD 750 |
PFD 750 |
HFD 750 |
CFD 750 |
8113 DFD |
8113 PFD |
8113 HFD |
8113 CFD |
COPYRIGHT © 2023 | Thiết Kế Website: Phương Nam Vina